Nghĩa của từ mechanism trong tiếng Việt

mechanism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mechanism

US /ˈmek.ə.nɪ.zəm/
UK /ˈmek.ə.nɪ.zəm/
"mechanism" picture

danh từ

cơ chế, cơ cấu, máy móc, kỹ thuật

A part of a machine, or a set of parts that work together.

Ví dụ:

These automatic cameras have a special focusing mechanism.

Các máy ảnh tự động này có cơ chế lấy nét đặc biệt.

Từ đồng nghĩa: