Nghĩa của từ defensible trong tiếng Việt

defensible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defensible

US /dɪˈfen.sə.bəl/
UK /dɪˈfen.sə.bəl/
"defensible" picture

tính từ

có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được

Able to be protected from attack, or able to be supported by argument.

Ví dụ:

Are these measures either morally or legally defensible?

Những biện pháp này có thể bảo vệ được về mặt đạo đức hay pháp lý không?