Nghĩa của từ defendant trong tiếng Việt
defendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defendant
US /dɪˈfen.dənt/
UK /dɪˈfen.dənt/
danh từ
bị cáo, người bị kiện
A person in a court of law who is accused of having done something wrong.
Ví dụ:
The prosecutor must prove beyond a reasonable doubt that the defendant is guilty.
Công tố viên phải chứng minh một cách hợp lý rằng bị cáo có tội.