Nghĩa của từ decree trong tiếng Việt
decree trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
decree
US /dɪˈkriː/
UK /dɪˈkriː/

động từ
danh từ
sắc lệnh, nghị định, bản ản, chiếu chỉ
An official statement that something must happen.
Ví dụ:
More than 200 people were freed by military decree.
Hơn 200 người đã được giải thoát theo sắc lệnh của quân đội.