Nghĩa của từ dear trong tiếng Việt

dear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dear

US /dɪr/
UK /dɪr/
"dear" picture

danh từ

bạn thân mến, người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu

Used as an affectionate or friendly form of address.

Ví dụ:

Don't you worry, dear.

Đừng lo lắng, bạn thân mến.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, đáng yêu, chân tình, đắt đỏ

Regarded with deep affection; cherished by someone.

Ví dụ:

a dear friend

một người bạn thân yêu

Từ đồng nghĩa:

trạng từ

tha thiết, nồng nàn, khắng khít, trả giá đắt

At a high cost.

Ví dụ:

They buy property cheaply and sell dear.

Họ mua tài sản với giá rẻ và bán giá đắt.

từ cảm thán

trời ơi, than ôi

Used in expressions of surprise, dismay, or sympathy.

Ví dụ:

Oh dear, I've upset you.

Trời ơi, tôi đã làm bạn buồn.