Nghĩa của từ beloved trong tiếng Việt

beloved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beloved

US /bɪˈlʌv.ɪd/
UK /bɪˈlʌv.ɪd/
"beloved" picture

tính từ

được yêu mến, được yêu quý

Loved very much.

Ví dụ:

Eric was a gifted teacher beloved by all those he taught over the years.

Eric là một giáo viên tài năng được yêu mến bởi tất cả những người anh ấy đã dạy trong những năm qua.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

người yêu dấu, người yêu quý, người mình yêu quý

A much loved person.

Ví dụ:

He watched his beloved.

Anh ấy dõi theo người mình yêu quý.

Từ đồng nghĩa: