Nghĩa của từ darling trong tiếng Việt

darling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

darling

US /ˈdɑːr.lɪŋ/
UK /ˈdɑːr.lɪŋ/
"darling" picture

danh từ

người thân yêu, người yêu

Used as an affectionate form of address to a beloved person.

Ví dụ:

Good night, my darling.

Chúc ngủ ngon, người yêu của tôi.

tính từ

thân yêu, yêu quý, đáng yêu, được yêu mến

Beloved.

Ví dụ:

His darling wife.

Vợ đáng yêu của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: