Nghĩa của từ sweetheart trong tiếng Việt

sweetheart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweetheart

US /ˈswiːt.hɑːrt/
UK /ˈswiːt.hɑːrt/
"sweetheart" picture

danh từ

người yêu, người tình, cưng

Used for talking to a person that you love, especially a child or person you have a romantic relationship with.

Ví dụ:

"Happy birthday, sweetheart," he said.

"Chúc mừng sinh nhật, cưng," anh ấy nói.

Từ đồng nghĩa: