Nghĩa của từ love trong tiếng Việt

love trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

love

US /lʌv/
UK /lʌv/
"love" picture

động từ

yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích

Feel deep affection for (someone).

Ví dụ:

He loved his sister dearly.

Anh ấy thương em gái mình tha thiết.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

lòng yêu, tình thương, tình yêu, yêu thương, mối tình, người yêu, điểm số không (quần vợt)

An intense feeling of deep affection.

Ví dụ:

Babies fill parents with feelings of love.

Trẻ sơ sinh lấp đầy cảm xúc yêu thương của cha mẹ.