Nghĩa của từ database trong tiếng Việt

database trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

database

US /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/
UK /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/
"database" picture

danh từ

cơ sở dữ liệu

A structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways.

Ví dụ:

a database covering nine million workers

một cơ sở dữ liệu bao gồm chín triệu công nhân

Từ đồng nghĩa: