Nghĩa của từ catalog trong tiếng Việt

catalog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catalog

US /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/
UK /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/
"catalog" picture

danh từ

bảng mục lục, danh mục liệt kê, hàng loạt

A book with a list of all the goods that you can buy from a store.

Ví dụ:

a mail-order catalog

danh mục đặt hàng qua thư

động từ

cho vào mục lục, lập danh mục, ghi vào mục lục

Make a systematic list of (items of the same type).

Ví dụ:

It will be some time before the collection is fully cataloged.

Sẽ mất một thời gian trước khi bộ sưu tập được lập danh mục đầy đủ.