Nghĩa của từ "relational database" trong tiếng Việt
"relational database" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
relational database
US /rɪˌleɪ.ʃən.əl ˈdeɪ.tə.beɪs/

danh từ
cơ sở dữ liệu quan hệ
A database in which many connections are made between the tables in the database.
Ví dụ:
A relational database is a collection of information that understands connections between various data points.
Cơ sở dữ liệu quan hệ là một tập hợp thông tin hiểu được các kết nối giữa các điểm dữ liệu khác nhau.