Nghĩa của từ "database management system" trong tiếng Việt
"database management system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
database management system
US /ˌdeɪ.tə.beɪs ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˌsɪs.təm/

danh từ
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
A computer system for organizing and using the information stored in a database.
Ví dụ:
The system being created is basically an SQL database management system.
Hệ thống đang được tạo ra về cơ bản là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu SQL.