Nghĩa của từ lover trong tiếng Việt

lover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lover

US /ˈlʌv.ɚ/
UK /ˈlʌv.ɚ/
"lover" picture

danh từ

người yêu, người tình, người yêu thích, tình nhân, người hâm mộ

A partner in a sexual or romantic relationship outside marriage.

Ví dụ:

I think she had a secret lover.

Tôi nghĩ cô ấy đã có một người tình bí mật.