Nghĩa của từ precious trong tiếng Việt
precious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
precious
US /ˈpreʃ.əs/
UK /ˈpreʃ.əs/

tính từ
quý giá, quý báu, kiểu cách, giả tạo, cầu kỳ
Rare and worth a lot of money.
Ví dụ:
a precious vase
một chiếc bình quý
Từ đồng nghĩa:
trạng từ
rất, cực kỳ, vô cùng
Very.
Ví dụ:
Lots of people will start, but precious few will finish.
Rất nhiều người sẽ bắt đầu, nhưng rất ít người sẽ hoàn thành.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: