Nghĩa của từ cut-price trong tiếng Việt

cut-price trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut-price

US /ˌkʌtˈpraɪs/
"cut-price" picture

tính từ

giảm giá, hạ giá

Sold at a reduced price.

Ví dụ:

cut-price goods

hàng giảm giá