Nghĩa của từ "customer care" trong tiếng Việt
"customer care" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customer care
US /ˌkʌs.tə.mə ˈker/

danh từ
việc chăm sóc khách hàng
The way that an organization deals with customers before, during, and after a sale, and the activities involved in dealing with customers.
Ví dụ:
a customer service line
một đường dây chăm sóc khách hàng