Nghĩa của từ "care for" trong tiếng Việt

"care for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

care for

US /ˈkeər fɔːr/
"care for" picture

cụm động từ

chăm sóc, bảo vệ, thích

To protect someone or something and provide the things they need, especially someone who is young, old, or ill.

Ví dụ:

The children are being cared for by a relative.

Những đứa trẻ đang được một người thân chăm sóc.

Từ đồng nghĩa: