Nghĩa của từ caring trong tiếng Việt

caring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caring

US /ˈker.ɪŋ/
UK /ˈker.ɪŋ/
"caring" picture

tính từ

chu đáo

Displaying kindness and concern for others.

Ví dụ:

She is a caring and invaluable friend.

Cô ấy là một người bạn chu đáo và vô giá.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: