Nghĩa của từ custom trong tiếng Việt

custom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

custom

US /ˈkʌs.təm/
UK /ˈkʌs.təm/
"custom" picture

danh từ

phong tục, tục lệ, thói quen, sự quen mua hàng, khách hàng, mối hàng

A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.

Ví dụ:

the old English custom of dancing around the maypole

phong tục cổ xưa của người Anh là khiêu vũ xung quanh tháp maypole

Từ đồng nghĩa:

tính từ

do khách hàng đặt làm, làm theo ý khách hàng

Made or done to order for a particular customer.

Ví dụ:

a custom guitar

một cây đàn làm theo ý khách hàng