Nghĩa của từ care trong tiếng Việt

care trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

care

US /ker/
UK /ker/
"care" picture

danh từ

việc chăm sóc, sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chú ý, sự cẩn thận, sự lo lắng

The provision of what is necessary for the health, welfare, maintenance, and protection of someone or something.

Ví dụ:

the care of the elderly

việc chăm sóc người già

Từ đồng nghĩa:

động từ

trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý, để ý, quan tâm, lo lắng, thích

Feel concern or interest; attach importance to something.

Ví dụ:

They don't care about human life.

Họ không quan tâm đến mạng sống của con người.

Từ đồng nghĩa: