Nghĩa của từ exclamation trong tiếng Việt
exclamation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exclamation
US /ˌek.skləˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌek.skləˈmeɪ.ʃən/

danh từ
câu cảm thán, từ cảm thán, thán từ
A short sound, word or phrase spoken suddenly to express an emotion.
Ví dụ:
Oh!, Look out! and Ow! are exclamations.
Oh!, Look out! và Ow! là những từ cảm thán.
Từ liên quan: