Nghĩa của từ "cross section" trong tiếng Việt
"cross section" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cross section
US /ˈkrɒs.sek.ʃən/

danh từ
mặt cắt ngang, sự cắt ngang
Something that has been cut in half so that you can see the inside, or a model or picture of this.
Ví dụ:
cross-section of the human heart
mặt cắt ngang của trái tim con người