Nghĩa của từ "railroad crossing" trong tiếng Việt
"railroad crossing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
railroad crossing
US /ˈreɪl.rəʊd krɒs.ɪŋ/

danh từ
đường ngang, điểm giao cắt với đường sắt
A place where a road crosses a railroad at the same level (not on a bridge).
Ví dụ:
At most railroad crossings, the signals will activate about 30 seconds before the train arrives.
Tại hầu hết các điểm giao cắt với đường sắt, tín hiệu sẽ kích hoạt khoảng 30 giây trước khi tàu đến.
Từ đồng nghĩa: