Nghĩa của từ "criminal law" trong tiếng Việt

"criminal law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

criminal law

US /ˌkrɪm.ɪ.nəl ˈlɔː/
"criminal law" picture

danh từ

luật hình sự

Law that deals with the punishment of people who commit crimes.

Ví dụ:

Protection of the public is the principal object of the criminal law.

Bảo vệ công chúng là mục đích chính của luật hình sự.