Nghĩa của từ "cover letter" trong tiếng Việt

"cover letter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cover letter

US /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/
"cover letter" picture

danh từ

thư xin việc

A letter that contains information about the thing it is sent with.

Ví dụ:

Please send a cover letter with your application form.

Vui lòng gửi thư xin việc cùng với đơn xin việc của bạn.