Nghĩa của từ court trong tiếng Việt

court trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

court

US /kɔːrt/
UK /kɔːrt/
"court" picture

danh từ

tòa án, quan tòa, phiên tòa, sân, sân chơi, cung điện, triều đình

A tribunal presided over by a judge, judges, or a magistrate in civil and criminal cases.

Ví dụ:

She will take the matter to court.

Cô ấy sẽ đưa sự việc ra tòa án.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chiều lòng, làm hài lòng, chiếm được, tán tỉnh, thu hút, đạt được, gây ra, mạo hiểm

Be involved with romantically, typically with the intention of marrying.

Ví dụ:

He was courting a girl from the neighboring farm.

Anh ta đang tán tỉnh một cô gái ở trang trại lân cận.