Nghĩa của từ "cost allocation" trong tiếng Việt

"cost allocation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cost allocation

US /kɒst ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
"cost allocation" picture

danh từ

sự phân bổ chi phí

The process of calculating the various costs of making a product, providing a service, etc. and which department within a company or organization should pay each of these costs.

Ví dụ:

The plan proposed new cost allocation guidelines for dividing the costs between the various cost centres.

Kế hoạch đề xuất các hướng dẫn phân bổ chi phí mới để chia chi phí giữa các trung tâm chi phí khác nhau.