Nghĩa của từ allocation trong tiếng Việt

allocation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

allocation

US /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
"allocation" picture

danh từ

việc phân bổ, việc cấp phát, sự phân phối, tiền được phân bổ, phần được phân phối

The act of giving something to somebody for a particular purpose.

Ví dụ:

the allocation of food to those who need it most

việc phân bổ thực phẩm cho những người cần nhất

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: