Nghĩa của từ "cost center" trong tiếng Việt
"cost center" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cost center
US /ˈkɒst ˌsen.tə/

danh từ
trung tâm chi phí
A part of an organization to which costs may be charged; a part of an organization viewed as bringing costs rather than profits or benefits.
Ví dụ:
Most senior managers see customer service as a cost center.
Hầu hết các nhà quản lý cấp cao coi dịch vụ khách hàng là một trung tâm chi phí.
Từ đồng nghĩa: