Nghĩa của từ "cookie jar" trong tiếng Việt
"cookie jar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cookie jar
US /ˈkʊk.i ˌdʒɑː/

danh từ
lọ đựng bánh quy, lọ bánh ngọt (thuật ngữ chỉ về phần thu nhập được công ty giấu kín)
A container with a lid for storing biscuits.
Ví dụ:
Store walnut cookies in a cookie jar or tightly sealed container.
Bảo quản bánh quy óc chó trong lọ đựng bánh quy hoặc hộp đậy kín.
Từ đồng nghĩa: