Nghĩa của từ jar trong tiếng Việt

jar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jar

US /dʒɑːr/
UK /dʒɑːr/
"jar" picture

danh từ

chai, lọ, bình, vại, tiếng động chói tai, sự choáng người

A wide-mouthed cylindrical container made of glass or pottery and typically having a lid, used especially for storing food.

Ví dụ:

a large storage jar

một lọ lưu trữ lớn

Từ đồng nghĩa:

động từ

phát ra tiếng động làm chói tai, gây cảm giác khó chịu (+upon), va chạm, cãi nhau, làm choáng

To shake or move someone or something unpleasantly or violently.

Ví dụ:

The sudden movement jarred his injured ribs.

Chuyển động đột ngột phát ra tiếng động làm chói tai anh ta.

Từ liên quan: