Nghĩa của từ cookie trong tiếng Việt
cookie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cookie
US /ˈkʊk.i/
UK /ˈkʊk.i/

danh từ
bánh quy (bánh nhỏ và phồng lên khi nướng), bánh ngọt, bánh dẹt nhỏ, cookie (các tệp được tạo ra khi bạn truy cập vào website)
A small sweet cake, typically round and flat and having a crisp or chewy texture.
Ví dụ:
freshly baked cookies
bánh quy mới nướng