Nghĩa của từ decontamination trong tiếng Việt
decontamination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
decontamination
US /ˌdiː.kən.tæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /ˌdiː.kən.tæm.əˈneɪ.ʃən/
khử nhiễm
danh từ
the action of removing dangerous substances from something:
Ví dụ:
Thorough decontamination of the site will be required.