Nghĩa của từ "confide in" trong tiếng Việt

"confide in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confide in

US /kənˈfaɪd ɪn/
UK /kənˈfaɪd ɪn/
"confide in" picture

cụm động từ

tâm sự với, giãi bày

To tell somebody secrets and personal information because you feel you can trust them.

Ví dụ:

She confided in her best friend about her worries.

Cô ấy tâm sự với người bạn thân về những lo lắng của mình.