Nghĩa của từ con trong tiếng Việt
con trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
con
US /kɑːn/
UK /kɑːn/

động từ
danh từ
trò lừa đảo
A trick; an act of cheating somebody.
Ví dụ:
The so-called bargain was just a big con!
Cái gọi là mặc cả chỉ là một trò lừa đảo lớn!
Từ đồng nghĩa:
tính từ
bảo thủ
Written abbreviation for Conservative: not usually liking or trusting change, especially sudden change.
Ví dụ:
a conservative society
một xã hội bảo thủ
tiền tố
cùng nhau, với nhau, liên kết
Together; with.
Ví dụ:
consortium
liên minh
Từ liên quan: