Nghĩa của từ "chili con carne" trong tiếng Việt
"chili con carne" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chili con carne
US /ˌtʃɪl.i kɒn ˈkɑː.ni/

danh từ
món chilli con carne, thịt bò hầm đậu đỏ với ớt
A spicy dish of meat, onions, chillies or chilli powder, and usually beans.
Ví dụ:
Chilli con carne is a dish made from minced meat, vegetables, and powdered or fresh chilies.
Món chilli con carne là món ăn được làm từ thịt băm, rau củ và bột ớt hoặc ớt tươi.
Từ liên quan: