Nghĩa của từ cheat trong tiếng Việt

cheat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheat

US /tʃiːt/
UK /tʃiːt/
"cheat" picture

danh từ

trò lừa đảo, trò gian lận, người lừa đảo, kẻ gian lận

A person who behaves dishonestly in order to gain an advantage.

Ví dụ:

A liar and a cheat.

Một kẻ nói dối và một kẻ gian lận.

Từ đồng nghĩa:

động từ

lừa, gian lận

Act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage, especially in a game or examination.

Ví dụ:

She always cheats at cards.

Cô ấy luôn luôn gian lận trong bài.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: