Nghĩa của từ inch trong tiếng Việt

inch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inch

US /ɪntʃ/
UK /ɪntʃ/
"inch" picture

danh từ

Inch (đơn vị đo chiều dài, bằng 2,54cm), một chút, một tấc

A unit of linear measure equal to one twelfth of a foot (2.54 cm).

Ví dụ:

The toy train is four inches long.

Xe lửa đồ chơi dài 4 inch.

động từ

đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần

Move slowly and carefully in a specified direction.

Ví dụ:

We are inching towards an agreement.

Chúng tôi đang đi từng bước tới một thỏa thuận.