Nghĩa của từ collapse trong tiếng Việt
collapse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
collapse
US /kəˈlæps/
UK /kəˈlæps/

danh từ
động từ
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, xẹp, méo mó, gục
(of a structure) fall down or in; give way.
Ví dụ:
The roof collapsed on top of me.
Mái nhà đổ sập xuống đầu tôi.
Từ đồng nghĩa: