Nghĩa của từ "break down" trong tiếng Việt
"break down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
break down
US /ˈbreɪk daʊn/

cụm động từ
bị hỏng, ngừng hoạt động, tan vỡ, thất bại
If a machine or vehicle breaks down, it stops working.
Ví dụ:
Our car broke down and we had to push it off the road.
Xe của chúng tôi bị hỏng và chúng tôi phải đẩy nó ra khỏi đường.