Nghĩa của từ "coffee-table book" trong tiếng Việt

"coffee-table book" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffee-table book

US /ˈkɒf.i.teɪ.bəl ˌbʊk/
"coffee-table book" picture

danh từ

sách trên bàn cà phê

A large, expensive book with a lot of pictures, intended to be looked at rather than read.

Ví dụ:

Coffee-table books are typically oversized, measuring 10 x 12 inches or larger.

Sách trên bàn cà phê thường có kích thước quá khổ, kích thước 10 x 12 inch hoặc lớn hơn.