Nghĩa của từ coffee trong tiếng Việt

coffee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffee

US /ˈkɑː.fi/
UK /ˈkɑː.fi/
"coffee" picture

danh từ

cà phê, màu cà phê

A hot drink made from the roasted and ground seeds (coffee beans) of a tropical shrub.

Ví dụ:

a cup of coffee

một cốc cà phê