Nghĩa của từ "coat hanger" trong tiếng Việt

"coat hanger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coat hanger

US /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/
"coat hanger" picture

danh từ

móc treo quần áo

A curved piece of wood, plastic or wire that you use to hang clothes up on.

Ví dụ:

People carried roses, coat hangers, and all sorts of things.

Người ta mang theo hoa hồng, móc treo quần áo và đủ thứ.