Nghĩa của từ "kitchen cabinet" trong tiếng Việt

"kitchen cabinet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kitchen cabinet

US /ˌkɪtʃ.ən ˈkæb.ɪ.nət/
"kitchen cabinet" picture

danh từ

tủ bếp, nhóm cố vấn không chính thức cho người đứng đầu nhà nước

A small group of people who give unofficial advice to a political leader.

Ví dụ:

One is the exclusion of metal kitchen cabinets.

Một là loại trừ tủ bếp bằng kim loại.