Nghĩa của từ "civil law" trong tiếng Việt
"civil law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
civil law
US /ˌsɪv.əl ˈlɔː/

danh từ
luật dân sự
Law that deals with the rights of private citizens rather than with crime.
Ví dụ:
Civil law focuses on resolving disputes between individuals, such as contract breaches or property disputes.
Luật dân sự tập trung vào việc giải quyết tranh chấp giữa các cá nhân, chẳng hạn như vi phạm hợp đồng hoặc tranh chấp tài sản.