Nghĩa của từ "civil engineering" trong tiếng Việt

"civil engineering" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civil engineering

US /ˌsɪv.əl en.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
"civil engineering" picture

danh từ

kỹ thuật xây dựng dân dụng, công trình dân dụng

The work of designing, building, and repairing large public structures such as roads, bridges, water systems, and airports.

Ví dụ:

In civil engineering, a major component of functionality is safety: civil structures are meant to be used by large numbers of people, with near-perfect safety.

Trong công trình dân dụng, một thành phần chính của chức năng là an toàn: các công trình dân dụng được sử dụng bởi số lượng lớn người, với độ an toàn gần như hoàn hảo.