Nghĩa của từ "chequebook journalism" trong tiếng Việt
"chequebook journalism" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chequebook journalism
US /ˌtʃek.bʊk ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/

danh từ
báo chí sổ séc, báo chí trả tiền cho nguồn tin
The practice of journalists paying people large amounts of money to give them personal or private information for a newspaper story.
Ví dụ:
Checkbook journalism is the controversial practice of news reporters paying sources for their information.
Báo chí sổ séc là hoạt động gây tranh cãi của các phóng viên trả tiền cho các nguồn thông tin của họ.