Nghĩa của từ journaling trong tiếng Việt

journaling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

journaling

US /ˈdʒɜːnlɪŋ/
"journaling" picture

danh từ

việc viết nhật ký

The act of writing in a journal or diary.

Ví dụ:

My hobby is journaling.

Sở thích của tôi là viết nhật ký.