Nghĩa của từ inhabitant trong tiếng Việt

inhabitant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhabitant

US /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/
UK /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/
"inhabitant" picture

danh từ

cư dân

A person or an animal that lives in a particular place.

Ví dụ:

It is a town of about 10 000 inhabitants.

Đây là một thị trấn có khoảng 10.000 cư dân.

Từ đồng nghĩa: